Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 12
Tổng lượt truy cập 15,591
Chương trình đào tạo TC -Nghiệp vụ lễ tân
13/02/2017 09:26
STT |
Tên học phần |
ĐVHT |
Tổng số tiết |
Lý thuyết |
Thực hành |
Khoa thực hiện |
|
A. |
Các học phần chung |
29 |
435 |
270 |
165 |
|
|
1. |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
5 |
75 |
0 |
75 |
GDCB |
|
2. |
Chính trị |
6 |
90 |
90 |
0 |
GDCB |
|
3. |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
0 |
60 |
GDCB |
|
4. |
Tin học đại cương |
4 |
60 |
30 |
30 |
CNTT |
|
5. |
Ngoại ngữ cơ bản (Anh/Trung) |
8 |
120 |
120 |
0 |
NNDL |
|
6. |
Pháp luật |
2 |
30 |
30 |
0 |
GDCB |
|
B. |
Các học phần cơ sở |
43 |
645 |
540 |
105 |
|
|
B1. |
Các học phần cơ sở ngành |
11 |
165 |
165 |
0 |
|
|
7. |
Tổng quan du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
|
8. |
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
|
9. |
Tâm lý khách du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
|
10. |
Marketing du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
|
11. |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
45 |
45 |
0 |
CSN |
|
B2. |
Các học phần cơ sở chuyên ngành |
32 |
480 |
375 |
105 |
|
|
12. |
Ngoại ngữ chuyên ngành (Anh/Trung) |
12 |
180 |
180 |
0 |
NNDL |
|
13. |
Tổ chức kinh doanh khách sạn |
3 |
45 |
45 |
0 |
KSNH |
|
14. |
Tổ chức sự kiện |
3 |
45 |
45 |
0 |
CSN |
|
15. |
Nghiệp vụ thanh toán |
2 |
30 |
30 |
0 |
TCKT |
|
16. |
Nghiệp vụ văn phòng |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
|
17. |
Tin học ứng dụng |
3 |
45 |
15 |
30 |
CNTT |
|
18. |
Nghiệp vụ buồng |
7 |
105 |
30 |
75 |
KSNH |
|
C. |
Các học phần chuyên môn |
18 |
420 |
120 |
300 |
|
|
19. |
Lý thuyết nghiệp vụ lễ tân |
8 |
120 |
120 |
0 |
KSNH |
|
20. |
Thực hành nghiệp vụ lễ tân |
10 |
300 |
0 |
300 |
KSNH |
|
D. |
Thực tập |
10 |
|
|
|
|
|
21. |
Thực tập nghề nghiệp |
4 |
8 tuần |
||||
22. |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
12 tuần |
||||
|
Tổng cộng |
100 |
1500 |
930 |
570 |
|
|
E. |
Thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Môn 1: Chính trị |
Thi viết |
|||||
|
Môn 2: Ngoại ngữ chuyên ngành |
Thi vấn đáp |
|||||
|
Môn 3: Thực hành nghiệp vụ |
Thi thực hành |