Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 12
Tổng lượt truy cập 15,591
Chương trình đào tạo TC - Kỹ thuật chế biến món ăn
13/02/2017 09:29
STT |
Tên học phần |
ĐVHT |
Tổng số tiết |
Lý thuyết |
Thực hành |
Khoa thực hiện |
---|---|---|---|---|---|---|
A. |
Các học phần chung |
29 |
435 |
270 |
165 |
|
1. |
Giáo dục quốc phòng - an ninh |
5 |
75 |
0 |
75 |
GDCB |
2. |
Chính trị |
6 |
90 |
90 |
0 |
GDCB |
3. |
Giáo dục thể chất |
4 |
60 |
0 |
60 |
GDCB |
4. |
Tin học đại cương |
4 |
60 |
30 |
30 |
CNTT |
5. |
Ngoại ngữ cơ bản (Anh/Pháp) |
8 |
120 |
120 |
0 |
NNDL |
6. |
Pháp luật |
2 |
30 |
30 |
0 |
GDCB |
B. |
Các học phần cơ sở |
43 |
645 |
555 |
90 |
|
B1. |
Các học phần cơ sở ngành |
11 |
165 |
165 |
0 |
|
7. |
Tổng quan du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
8. |
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
9. |
Tâm lý khách du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
10. |
Marketing du lịch |
2 |
30 |
30 |
0 |
CSN |
11. |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
45 |
45 |
0 |
CSN |
B2. |
Các học phần cơ sở chuyên ngành |
32 |
480 |
390 |
90 |
|
12. |
Ngoại ngữ chuyên ngành (Anh/Pháp) |
6 |
90 |
90 |
0 |
CNTT |
13. |
Thương phẩm và an toàn thực phẩm |
3 |
45 |
45 |
0 |
CBMA |
14. |
Sinh lý dinh dưỡng |
2 |
30 |
30 |
0 |
CBMA |
15. |
Văn hóa ẩm thực |
2 |
30 |
30 |
0 |
CBMA |
16. |
Xây dựng thực đơn |
2 |
30 |
30 |
0 |
CBMA |
17. |
Môi trường và an ninh - an toàn |
2 |
30 |
30 |
0 |
CBMA |
18. |
Hạch toán định mức |
2 |
30 |
30 |
0 |
CBMA |
19. |
Quản trị tác nghiệp chế biến món ăn |
5 |
75 |
75 |
0 |
CBMA |
20. |
Nghiệp vụ chế biến bánh |
8 |
120 |
30 |
90 |
CBMA |
C. |
Các học phần chuyên môn |
18 |
420 |
120 |
300 |
|
21. |
Lý thuyết chế biến món ăn |
8 |
120 |
120 |
0 |
CBMA |
22. |
Thực hành chế biến món ăn |
10 |
300 |
0 |
300 |
CBMA |
D. |
Thực tập |
10 |
|
|
|
|
23. |
Thực tập nghề nghiệp |
4 |
8 tuần |
|||
24. |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
12 tuần |
|||
|
Tổng cộng |
100 |
1500 |
945 |
555 |
|
E. |
Thi tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
Môn 1: Chính trị |
Thi viết |
||||
|
Môn 2: Lý thuyết nghiệp vụ |
Thi viết |
||||
|
Môn 3: Thực hành nghiệp vụ |
Thi thực hành |