Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 12
Tổng lượt truy cập 15,591
Chương trình đào tạo CĐ Nghề chính quy - Hướng dẫn viên du lịch
13/02/2017 09:32
STT |
Tên môn học |
Tổng số giờ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Khoa thực hiện |
A. |
Các môn học chung |
450 |
270 |
180 |
|
1. |
Pháp luật |
30 |
30 |
0 |
GDCB |
2. |
Chính trị |
90 |
90 |
0 |
GDCB |
3. |
Giáo dục thể chất |
60 |
0 |
60 |
GDCB |
4. |
Giáo dục quốc phòng |
75 |
0 |
75 |
GDCB |
5. |
Tin học đại cương |
75 |
30 |
45 |
CNTT |
6. |
Ngoại ngữ cơ bản (tiếng Anh) |
120 |
120 |
0 |
NNDL |
B. |
Các môn học đào tạo nghề |
3300 |
1965 |
1335 |
|
B1. |
Các môn học cơ sở |
315 |
285 |
30 |
|
7. |
Tổng quan du lịch |
30 |
30 |
0 |
CSN |
8. |
Tổng quan cơ sở lưu trú du lịch |
30 |
30 |
0 |
CSN |
9. |
Tâm lý du lịch |
45 |
45 |
0 |
CSN |
10. |
Giao tiếp trong kinh doanh |
45 |
45 |
0 |
CSN |
11. |
Tin học ứng dụng |
45 |
15 |
30 |
CNTT |
12. |
Quản lý chất lượng |
45 |
45 |
0 |
CSN |
13. |
Thống kê doanh nghiệp |
45 |
45 |
0 |
CSN |
14. |
Marketing căn bản |
30 |
30 |
0 |
CSN |
B2. |
Các môn học chuyên môn nghề |
2985 |
1680 |
1305 |
|
15. |
Ngoại ngữ chuyên ngành (tiếng Anh) |
600 |
600 |
0 |
NNDL |
16. |
Marketing du lịch |
30 |
30 |
0 |
CSN |
17. |
Tổ chức sự kiện |
45 |
45 |
0 |
CSN |
18. |
Pháp luật kinh tế |
45 |
45 |
0 |
GDCB |
19. |
Nghiệp vụ thanh toán |
30 |
30 |
0 |
TCKT |
20. |
Văn hóa ẩm thực |
30 |
30 |
0 |
CBMA |
21. |
Nghiệp vụ văn phòng |
30 |
30 |
0 |
CSN |
22. |
Ngoại ngữ 2 (tiếng Trung) |
225 |
225 |
0 |
NNDL |
23. |
Địa lý và tài nguyên du lịch |
90 |
90 |
0 |
CSN |
24. |
Lịch sử văn minh thế giới |
60 |
60 |
0 |
LHHD |
25. |
Đại cương văn hóa Việt Nam |
60 |
60 |
0 |
LHHD |
26. |
Di tích LSVH và danh thắng Việt Nam |
60 |
60 |
0 |
LHHD |
27. |
Kinh tế Việt Nam |
30 |
30 |
0 |
CSN |
28. |
Các dân tộc Việt Nam |
60 |
60 |
0 |
LHHD |
29. |
Văn học dân gian Việt Nam |
45 |
45 |
0 |
LHHD |
30. |
Thể chế chính trị Việt Nam |
30 |
30 |
0 |
GDCB |
31. |
Tiến trình lịch sử Việt Nam |
60 |
60 |
0 |
LHHD |
32. |
Lý thuyết nghiệp vụ hướng dẫn |
90 |
90 |
0 |
LHHD |
33. |
Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn |
240 |
0 |
240 |
LHHD |
34. |
Lý thuyết nghiệp vụ lữ hành |
60 |
60 |
0 |
LHHD |
35. |
Thực hành nghiệp vụ lữ hành |
105 |
0 |
105 |
LHHD |
36. |
Thực hành nghề tại cơ sở |
960 |
0 |
960 |
|
|
Tổng cộng |
3750 |
2235 |
1515 |
|
C. |
Thi tốt nghiệp |
|
|
||
|
Môn 1: Chính trị Môn 2: Ngoại ngữ chuyên ngành Môn 3: Thực hành nghiệp vụ |
Thi viết Thi vấn đáp Thi thực hành |
|