Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 1
Tổng lượt truy cập 15,579
THÔNG BÁO TUYỂN SINH NĂM 2019
15/07/2019 15:36
|
||||||||||
|
THÔNG TIN TUYẾN SINH 2019 |
|||||||||
TT |
Các ngành nghề đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ |
Học phí/ |
Thời gian |
Đối tượng |
Hình thức |
Thời gian |
||
I. Cao đẳng |
135 |
|
||||||||
1 |
Thanh nhạc |
6210225 |
15 |
3.975.000 |
2,5 năm |
Cao đẳng:Tốt nghiệp THPT, BTVH hoặc đã học đủ chương trình VHPT theo quy định của Bộ GD&ĐT. |
Xét điểm học bạ THPT, BTVH hoặc THCS |
Thường xuyên trong năm |
||
2 |
Hội họa |
6210103 |
15 |
3.975.000 |
2,5 năm |
|||||
3 |
Quản lý văn hóa |
6220301 |
15 |
3.975.000 |
2,5 năm |
|||||
4 |
Hướng dẫn du lịch |
6810103 |
30 |
3.975.000 |
2,5 năm |
|||||
5 |
Quản trị khách sạn |
6810201 |
30 |
3.975.000 |
2,5 năm |
|||||
6 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
6810207 |
30 |
3.975.000 |
2,5 năm |
|||||
II. Trung cấp |
630 |
|
||||||||
1 |
Thanh nhạc |
5210225 |
45 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
Trung cấp: Tốt nghiệp THCS, THPT hoặc tương đương |
Xét điểm học bạ THPT, BTVH hoặc THCS |
Thường xuyên trong năm |
||
2 |
Biểu diễn nhạc cụ truyền thống |
5210216 |
15 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
3 |
Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc |
5210207 |
60 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
4 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
5210217 |
45 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
5 |
Nghệ thuật biểu diễn dân ca |
5210202 |
30 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
6 |
Hội họa |
5210103 |
30 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
7 |
Thiết kế đồ họa |
5210402 |
30 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
8 |
Quản trị khách sạn |
5810201 |
30 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
9 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
5810207 |
120 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
10 |
Hướng dẫn du lịch |
5810103 |
35 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
11 |
Nghiệp vụ lễ tân |
5810203 |
30 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
12 |
Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn |
5810205 |
90 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
13 |
Chăm sóc sắc đẹp |
5210202 |
70 |
3.450.000 |
1,5 - 2 năm |
|||||
III. Sơ cấp |
570 |
|
||||||||
1 |
Nghiệp vụ Hướng dẫn du lịch |
|
35 |
3.264.000 |
3 tháng |
Tất cả các đối tượng có nhu cầu,đủ từ 15 tuổi trở lên,có sức khỏe phù hợp với nghề đăng ký |
Xét theo phiếu đăng ký |
Tuyển sinh và mở lớp liên tục trong năm |
||
2 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
200 |
3.354.000 |
3 tháng |
|||||
3 |
Nghiệp vụ lễ tân |
|
60 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
4 |
Nghiệp vụ nhà hàng |
|
60 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
5 |
Nghiệp vụ buồng |
|
35 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
6 |
Hội họa |
|
30 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
7 |
Thanh nhạc |
|
30 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
8 |
Biểu diễn nhạc cụ phương Tây |
|
30 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
9 |
Nghiệp vụ Du lịch |
|
60 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
10 |
Tiếng Anh du lịch |
|
30 |
3.264.000 |
3 tháng |
|||||
IV. Bồi dưỡng thường xuyên, Năng khiếu tuổi nhỏ. |
||||||||||
1 |
Nghệ thuật |
Thanh nhạc; Nhạc cụ (Guita, Piano, Organ, Bầu, Tranh, Tam thập lục); Dân ca; Múa; Vũ quốc tế; Aerobic; Hội họa; Thiết kế đồ họa… |
Bồi dưỡng thường xuyên: Tất cả các đối tượng có nhu cầu,đủ từ 15 tuổi trở lên. |
Xét theo phiếu đăng ký |
Tuyển sinh và mở lớp liên tục trong năm |
|||||
2 |
Du lịch, dịch vụ |
Nghiệp vụ Chế biến món ăn; Nghiệp vụ Buồng; Nghiệp vụ Bàn; Nghiệp vụ Bar; Nghiệp vụ Nhà hàng; Nghiệp vụ lễ tân; Nghiệp vụ Du lịch… |
||||||||
3 |
Chăm sóc sắc đẹp |
Makeup cơ bản, Makeup nâng cao, Chăm sóc móng cơ bản, Vẽ móng nghệ thuật… |
||||||||
Ghi chú: |
||||||||||
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
||||||||||
(Đã ký) |
||||||||||
Hồ Việt Anh |