• EnglishVietnamese Laos
     

Thống kê truy cập

Đang trực tuyến 1

Hôm nay 3

Tổng lượt truy cập 13,921

Thông báo điểm rèn luyện năm học 2016 - 2017

24/07/2017 10:10

 

 

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN

( NĂM HỌC 2016 – 2017)

 

I- Khoa Nghệ thuật

                                                 

Lớp Liên thông cao đẳng sư phạm mỹ thuật K1 –

CĐ SPMT K1 – TCHH K4 – TC HH K3

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Đinh Tiến Dũng

89

0.8

Tốt

 

2

Pham Thị Anh Hà

75

0.6

Khá

 

3

Thái Thị Minh Hải

75

0.6

Khá

 

4

Nguyễn Lý Hoàn

75

0.6

Khá

 

5

Bùi Minh Hào

80

0.8

Tốt

 

6

Võ Tá Hùng

83

0.8

Tốt

 

7

Nguyễn Xuân Hương

75

0.6

Khá

 

8

Văn Thị Phi Hướng

75

0.6

Khá

 

9

Phan Thị trang

80

0.8

Tốt

 

10

Nguyễn Phan Anh

75

0.6

Khá

 

11

Trương Bá Hồng Đức

85

0.8

Tốt

CĐSPMTK1

12

Phan Xuân Hiếu

85

0.8

Tốt

TCHH K4

13

Trần Xuân Hoàng

75

0.6

Khá

TC HH K3

Xếp loại XS:..0 HS / Loại tốt:..06HS / Loại khá:.07.HS / Loại TB khá:.00.HS

 Loại TB:..00.HS / Loại yếu :.00HS/ Loại kém 0..HS

 

Lớp TC Múa K10

 

TT

Họ và

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Nguyễn Thị Ly Ly

85

0.8

Tốt

 

2

Phan Thị Thúy Hiền

79

0.6

Khá

 

3

Nguyễn Thị Hoài Thương

92

1.0

XS

 

4

Lê Thị Mai Vy

79

0.6

Khá

 

5

Nguyễn Xuân Bảo

88

0.8

Tốt

 

Xếp loại XS:..01.HS / Loại tốt:..02HS / Loại khá:.02.HS / Loại TB khá:.00.HS

 Loại TB:..0.HS / Loại yếu :..0.HS/ Loại kém 0..HS

 

Lớp CĐ Thanh nhạc K2 – CĐ SPAN K2 – CĐ TN K3

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Nguyễn Thị Tố Tâm

86

0.8

Tốt

CĐ TN K2

2

Trần Tiến Anh

76

0.6

Khá

CĐ SPAN K2

3

Nguyễn Trọng Hùng

92

1.0

XS

CĐ SPAN K2

4

Trần Văn Phi

96

1.0

XS

CĐ TN K3

5

Nguyễn Thị Hoài Thương

88

0.8

Tốt

CĐ TN K3

 

Xếp loại XS:..02HS / Loại tốt:..02.HS / Loại khá:..01 HS / Loại TB khá:.00.HS

 Loại TB:..0.HS / Loại yếu :..00.HS/ Loại kém 0.HS   

 

Lớp CĐ TN K4 – TC K23 – ST K16 – TC K24

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Lê Thị Thùy Dương

92

1.0

XS

CĐ TN K4

2

Nguyễn Thị Ly

 

 

 

 

3

Nguyễn Đức Thắng

80

0.8

Tốt

TC K23

4

Nguyễn Ánh Hồng

80

0.8

Tốt

ST K16

5

Phạm Công Thành

40

-0.5

Yếu

ST K16

6

Phạm Ngọc Trung

90

1.0

XS

TC K24

7

Chu Văn Đức

90

1.0

XS

TC K24

8

Trần Đình Hùng

39

-0,5

Yếu

TC K24

 

Xếp loại XS:..3.HS / Loại tốt:..2HS / Loại khá:..  HS / Loại TB khá:.0..HS

 Loại TB:..0.HS / Loại yếu :..2.HS/ Loại kém 0..HS                                                                         

 

Lớp CĐ Liên thông SP K3

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Dương Văn Thấu

85

0.8

Tốt

 

2

Lê Khải Chương

87

0.8

Tốt

 

3

Nguyễn Kỳ Định

85

0.8

Tốt

 

4

Nguyễn Thị Thúy

88

0.8

Tốt

 

5

Nguyễn Thị Hường

85

0.8

Tốt

 

6

Vũ Thị Hường Anh

86

0.8

Tốt

 

7

Dương Thị Kim Ngân

88

0.8

Tốt

 

Xếp loại XS:..0.HS / Loại tốt:..0HS / Loại khá:..01 HS / Loại TB khá:.0.HS

 Loại TB:0.HS / Loại yếu :0.HS/ Loại kém 0..HS                                                                         

 

III. KHOA VĂN HÓA DU LỊCH:

 

Lớp TC Chế biến món ăn K7

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Trần Trung Hiếu

71

0.6

Khá

 

2

Nguyễn Thị Huyền

77

0.6

Khá

 

3

Hoàng Thị Phương

83

0.8

Tốt

 

4

Đặng Thị Cẩm Ly

82

0.8

Tốt

 

5

Phan Thị Thanh Nhàn

83

0.8

Tốt

 

6

Trương Quang Tài

72

0.6

Khá

 

7

Phạm Thị Minh Hiên

85

0.8

Tốt

 

8

Lê Thị Tố Anh

77

0.6

Khá

 

9

Hoàng Thị Thương

84

0.8

Tốt

 

Xếp loại XS:..0.HS / Loại tốt:..0HS / Loại khá:..01 HS / Loại TB khá:.0.HS

 Loại TB:0.HS / Loại yếu :0.HS/ Loại kém 0..HS                                                                         

 

Lớp CĐ QTKS K4

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Phan Thị Liễu

78

 

Khá

 

2

Phan Thị Tố Uyên

87.5

 

Tốt

 

3

Lê Hà Tiên

82.5

 

Tốt

 

4

Nông Thị Hà

86.5

 

Tốt

 

5

Nguyễn Thị Hiển

85

 

Tốt

 

6

Nguyễn Thị Lan

87.5

 

Tốt

 

7

Nguyễn Huyền Trang

82.5

 

Tốt

 

Xếp loại XS:..0.HS / Loại tốt:..6HS / Loại khá:..01 HS / Loại TB khá:.0.HS

 Loại TB:0.HS / Loại yếu :0.HS/ Loại kém 0..HS                                                                         

 

Lớp CĐ HDDL K1

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

 Đậu Minh Tạo

80

0.8

Tốt

 

2

Phanthavong chanxuda

82

0.8

Tốt

 

3

Taidow vongdeuan

79

0.6

Khá

 

Xếp loại XS:..0.HS / Loại tốt:..02HS / Loại khá:.01.HS / Loại TB khá:.00.HS

 Loại TB:..0.HS / Loại yếu :..0.HS/ Loại kém 0..HS

 

Lớp TC Chế biến món ăn K3

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Nguyễn Văn Công

87

0.8

Tốt

 

2

Phạm Thị Hoa

88

0.8

Tốt

 

3

Lê Đình Hùng

89

0.8

Tốt

 

4

Nguyễn Thị Vân

84

0.8

Tốt

 

5

Nguyễn Minh Tuấn

87

0.8

Tốt

 

6

Phạm Thị Linh

87

0.8

Tốt

 

Xếp loại XS:..0 .HS / Loại tốt:..06HS / Loại khá:.00.HS / Loại TB khá:.00.HS

 Loại TB:..0.HS / Loại yếu :..0.HS/ Loại kém 0..HS

 

Lớp CĐ Quản trị khách sạn K3

 

TT

Họ và tên

Kết quả đánh giá

Ghi chú

Điểm rèn luyện

Điểm RL quy đổi

Xếp loại

1

Bùi Hồng Văn

79

0.6

Tốt

 

2

Thái Thị Chiên

92

0.8

Tốt

 

3

Võ Thị An

92

0.8

Tốt

 

4

Đặng Thị Hường

86

0.8

Tốt

 

5

Trịnh Thị Bích Hằng

88

0.8

Tốt

 

6

Nguyễn Thị An

88

0.8

Tốt

 

7

Nguyễn Hà Trang

88

0.8

Tốt

 

Xếp loại XS:..0.HS / Loại tốt:..07HS / Loại khá:.0.HS / Loại TB khá:.00.HS

 Loại TB:..0.HS / Loại yếu :..0.HS/ Loại kém 0..HS

 

      

Tổng hợp chung:

TT

Xếp Loại

Tổng số

Ghi chú

1

Xuất sắc

6

 

2

Tốt

46

 

3

Khá

15

 

4

Trung bình

0

 

5

Yếu

2

 

         

 

 

    Hà Tĩnh, ngày 15 tháng 6  năm 2014                       

 

PHÒNG ĐÀO TẠO VÀ QUẢN LÝ HSSV

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Đã ký

 

 

Lê Thị Cần

NGƯỜI LẬP BIỂU

 

Đã ký

 

 

 

Đặng Thái Sơn