Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 34
Tổng lượt truy cập 15,579
DS trúng tuyển nv1 hệ CĐ chính quy năm 2011 ngành quản trị chế biến món ăn
17/02/2017 15:53
Ngành: 14 - Quản trị chế biến món ăn
STT |
ĐT |
KV |
Họ và tên |
|
Số báo danh |
Ngày sinh |
Phái |
Hộ khẩu |
ĐM1 |
ĐM2 |
ĐM3 |
ĐTC |
ĐTC1 |
1 |
06 |
2 |
Nguyễn Văn |
An |
DCN.A2592 |
04/08/93 |
Nam |
Bắc Giang |
02.75 |
03.50 |
03.50 |
09.75 |
10.00 |
2 |
|
2NT |
Bùi Thị Hồng |
Anh |
LPH.D110590 |
14/11/93 |
Nữ |
Thái Bình |
07.25 |
03.75 |
04.00 |
15.00 |
15.00 |
3 |
|
2 |
Dương Thị |
Anh |
SP2.D112 |
15/07/93 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
05.00 |
03.00 |
02.25 |
10.25 |
10.50 |
4 |
|
2 |
Đàm Ngọc |
Anh |
HTC.D112355 |
08/01/93 |
Nam |
Hà Nội |
03.50 |
04.00 |
02.50 |
10.00 |
10.00 |
5 |
|
2NT |
Kiều Thị Lan |
Anh |
DCN.A3167 |
09/07/93 |
Nữ |
Hà Nội |
03.50 |
04.50 |
04.50 |
12.50 |
12.50 |
6 |
|
2NT |
Lê Thị Kim |
Anh |
DCN.A4085 |
05/04/93 |
Nữ |
Thái Bình |
01.75 |
04.50 |
02.75 |
09.00 |
09.00 |
7 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Anh |
DCN.A3966 |
01/08/93 |
Nữ |
Hà Nam |
01.25 |
04.00 |
04.00 |
09.25 |
09.50 |
8 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Anh |
TMA.D140357 |
30/08/93 |
Nữ |
Hà Nội |
06.00 |
05.25 |
02.50 |
13.75 |
14.00 |
9 |
|
1 |
Trần Thị |
Anh |
DTF.D1129 |
03/04/93 |
Nữ |
Hà Nam |
04.75 |
02.25 |
03.25 |
10.25 |
10.50 |
10 |
|
2NT |
Trương Thị |
Anh |
DCN.A3168 |
28/06/93 |
Nữ |
Hng Yên |
03.50 |
05.75 |
03.50 |
12.75 |
13.00 |
11 |
|
2 |
Vũ Thế |
Anh |
DCN.A3523 |
13/08/93 |
Nam |
Bắc Giang |
01.25 |
03.50 |
04.50 |
09.25 |
09.50 |
12 |
|
2NT |
Vũ Thị Nguyệt |
ánh |
DCA.D11583 |
28/07/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
05.00 |
02.50 |
02.50 |
10.00 |
10.00 |
13 |
|
2NT |
Trần Thị |
Chàm |
DMT.A257 |
10/05/93 |
Nữ |
Hà Nội |
02.50 |
02.75 |
03.75 |
09.00 |
09.00 |
14 |
01 |
1 |
Đặng Thị |
Chiêm |
DCN.D11700 |
09/05/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
03.00 |
02.00 |
02.00 |
07.00 |
07.00 |
15 |
|
1 |
Hoàng Văn |
Chiến |
DTL.A254 |
08/09/93 |
Nam |
Yên Bái |
04.50 |
03.75 |
03.00 |
11.25 |
11.50 |
16 |
|
2NT |
Nguyễn Hữu |
Chiến |
TMA.D140508 |
26/08/91 |
Nam |
Hà Nội |
06.00 |
03.75 |
02.25 |
12.00 |
12.00 |
17 |
|
2 |
Trần Quang |
Chính |
LDA.D113146 |
16/07/93 |
Nam |
NamĐịnh |
06.50 |
02.25 |
03.25 |
12.00 |
12.00 |
18 |
|
2NT |
Đoàn Chí |
Cường |
MHN.D122763 |
02/07/93 |
Nam |
Thái Bình |
04.50 |
02.50 |
02.25 |
09.25 |
09.50 |
19 |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Cường |
DCN.A7770 |
25/05/93 |
Nam |
Bắc Giang |
00.75 |
04.00 |
03.50 |
08.25 |
08.50 |
20 |
|
1 |
Trần Ngọc |
Diễn |
CIH.D19 |
30/08/93 |
Nam |
Phú Thọ |
03.00 |
04.50 |
04.25 |
11.75 |
12.00 |
21 |
|
2NT |
Ngô Thành |
Du |
LDA.D113245 |
05/03/93 |
Nam |
NamĐịnh |
03.50 |
02.75 |
02.75 |
09.00 |
09.00 |
22 |
|
2NT |
Vũ Thị |
Dung |
DCN.A8908 |
15/04/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
03.25 |
02.75 |
02.75 |
08.75 |
09.00 |
23 |
03 |
2NT |
Hoàng Văn |
Dũng |
DCN.A10221 |
01/07/91 |
Nam |
NamĐịnh |
01.25 |
04.00 |
03.50 |
08.75 |
09.00 |
24 |
|
2NT |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
DCN.A9882 |
29/12/93 |
Nam |
Hà Nội |
02.50 |
04.25 |
03.25 |
10.00 |
10.00 |
25 |
|
1 |
Phùng Văn |
Dũng |
CIH.D113 |
04/10/92 |
Nam |
Hà Nội |
06.00 |
03.25 |
02.00 |
11.25 |
11.50 |
26 |
|
2NT |
Đặng Thị |
Duyên |
DCN.D12434 |
25/04/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
04.50 |
01.75 |
03.75 |
10.00 |
10.00 |
27 |
|
2NT |
Phạm Thị |
Duyên |
DCA.A170 |
17/04/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
03.00 |
03.25 |
02.50 |
08.75 |
09.00 |
28 |
|
1 |
Nguyễn Danh |
Duyệt |
CIH.A21 |
14/03/93 |
Nam |
Hà Nội |
04.50 |
02.75 |
03.00 |
10.25 |
10.50 |
29 |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Dưỡng |
LDA.D113429 |
31/01/93 |
Nam |
Hải Dơng |
04.00 |
03.50 |
02.50 |
10.00 |
10.00 |
30 |
|
2NT |
Đỗ Văn |
Đạo |
DCN.A11260 |
20/12/92 |
Nam |
Thái Bình |
01.75 |
05.00 |
02.50 |
09.25 |
09.50 |
31 |
|
2NT |
Nguyễn Duy |
Đạt |
DCN.A11345 |
15/11/93 |
Nam |
Hà Nội |
00.50 |
03.50 |
04.75 |
08.75 |
09.00 |
32 |
|
2NT |
Nguyễn Văn |
Đạt |
TDD.D152 |
03/03/92 |
Nam |
Thanh Hóa |
06.00 |
01.25 |
02.00 |
09.25 |
09.50 |
33 |
|
2NT |
Đỗ Văn |
Đức |
DCN.A13077 |
20/12/92 |
Nam |
Thái Bình |
02.00 |
03.75 |
03.25 |
09.00 |
09.00 |
34 |
01 |
1 |
Trần Quang |
Đức |
SP2.D1619 |
15/09/93 |
Nam |
Vĩnh Phúc |
05.00 |
01.00 |
03.25 |
09.25 |
09.50 |
35 |
|
1 |
Lê Thị |
Gấm |
QHF.D11111 |
10/04/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
04.00 |
02.50 |
02.50 |
09.00 |
09.00 |
36 |
|
2NT |
Đặng Thị Hơng |
Giang |
TDV.A12951 |
18/06/91 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
02.00 |
04.00 |
04.50 |
10.50 |
10.50 |
37 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Giang |
LDA.D113545 |
07/04/93 |
Nữ |
Bắc Ninh |
04.50 |
03.50 |
02.50 |
10.50 |
10.50 |
38 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Giang |
QHF.D11167 |
12/03/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
05.75 |
01.50 |
02.25 |
09.50 |
09.50 |
39 |
|
3 |
Trần Hoàng |
Giang |
LDA.D113540 |
03/09/93 |
Nam |
Hà Nội |
03.00 |
04.25 |
03.25 |
10.50 |
10.50 |
40 |
|
2NT |
Vũ Hơng |
Giang |
DCN.D13094 |
22/02/92 |
Nữ |
Ninh Bình |
03.50 |
03.00 |
02.75 |
09.25 |
09.50 |
41 |
|
2NT |
Nguyễn Mạnh |
Giỏi |
DCN.A13754 |
20/12/92 |
Nam |
Bắc Ninh |
02.00 |
06.00 |
04.50 |
12.50 |
12.50 |
42 |
|
2NT |
Đặng Thu |
Hà |
DCN.A14362 |
20/08/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
02.25 |
04.50 |
03.50 |
10.25 |
10.50 |
43 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Hà |
DCA.D11660 |
17/08/93 |
Nữ |
Hng Yên |
04.50 |
02.25 |
03.00 |
09.75 |
10.00 |
44 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Hà |
LDA.D113639 |
11/09/93 |
Nữ |
Hà Nội |
05.00 |
03.25 |
02.00 |
10.25 |
10.50 |
45 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Hà |
LDA.D113710 |
27/10/93 |
Nữ |
Hà Nam |
05.50 |
01.50 |
02.25 |
09.25 |
09.50 |
46 |
|
2NT |
Tạ Thị |
Hà |
DCN.A13947 |
09/07/93 |
Nữ |
Hà Nội |
02.25 |
03.00 |
04.50 |
09.75 |
10.00 |
47 |
01 |
1 |
Chu Văn |
Hải |
DTZ.A5726 |
09/06/93 |
Nam |
Quảng Ninh |
02.25 |
02.00 |
02.25 |
06.50 |
06.50 |
48 |
|
2NT |
Hoàng Thị |
Hanh |
DCN.A13809 |
05/11/93 |
Nữ |
Hà Nội |
03.00 |
04.50 |
04.25 |
11.75 |
12.00 |
49 |
|
1 |
Lê Thị Hà |
Hạnh |
DCN.A15677 |
09/10/93 |
Nữ |
Hà Nam |
02.00 |
03.50 |
03.50 |
09.00 |
09.00 |
50 |
|
2NT |
Lê Văn |
Hào |
HDT.D1245 |
09/09/93 |
Nam |
Thanh Hóa |
04.50 |
04.75 |
03.25 |
12.50 |
12.50 |
51 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Hậu |
DCN.A15961 |
16/10/93 |
Nữ |
Hà Nội |
02.50 |
03.25 |
03.25 |
09.00 |
09.00 |
52 |
|
2 |
Tạ Thị |
Hậu |
NHF.D12136 |
10/06/93 |
Nữ |
Hà Nội |
06.00 |
02.75 |
02.00 |
10.75 |
11.00 |
53 |
|
2NT |
Hoàng Thị |
Hiền |
DCN.A17906 |
29/11/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
04.00 |
02.25 |
03.50 |
09.75 |
10.00 |
54 |
|
1 |
Phạm Thu |
Hiền |
DDM.A1195 |
19/10/93 |
Nữ |
Hải Dương |
01.50 |
04.75 |
05.25 |
11.50 |
11.50 |
55 |
06 |
1 |
Vũ Thị Thu |
Hiền |
SPH.D17768 |
19/08/93 |
Nữ |
Hòa Bình |
03.00 |
02.00 |
03.25 |
08.25 |
08.50 |
56 |
|
2NT |
Nguyễn Duy |
Hiếu |
BVH.A1437 |
26/05/93 |
Nam |
Hà Nội |
02.75 |
06.00 |
05.00 |
13.75 |
14.00 |
57 |
|
2NT |
Nguyễn Trọng |
Hiếu |
NNH.A4152 |
25/12/93 |
Nam |
Hng Yên |
02.75 |
03.75 |
03.25 |
09.75 |
10.00 |
58 |
|
2 |
Trần Ngọc |
Hiếu |
TMA.D141214 |
26/08/93 |
Nam |
NamĐịnh |
06.50 |
01.75 |
03.00 |
11.25 |
11.50 |
59 |
|
2NT |
Bùi Thị |
Hoa |
TDV.A2816 |
12/11/93 |
Nữ |
Nghệ An |
03.00 |
03.00 |
03.25 |
09.25 |
09.50 |
60 |
01 |
2NT |
Đặng Thị |
Hoa |
THV.D16938 |
27/08/93 |
Nữ |
Phú Thọ |
02.50 |
02.50 |
03.00 |
08.00 |
08.00 |
61 |
|
2NT |
Trịnh Thị |
Hoa |
VHH.D15238 |
28/07/93 |
Nữ |
Hà Nam |
05.00 |
05.00 |
01.75 |
11.75 |
12.00 |
62 |
|
3 |
Vũ Thị Phơng |
Hoa |
DQK.A2798 |
11/02/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.00 |
02.50 |
03.75 |
10.25 |
10.50 |
63 |
|
2NT |
Vơng Thị Mai |
Hoa |
CIH.D127 |
19/05/93 |
Nữ |
Hà Nội |
05.50 |
02.00 |
02.00 |
09.50 |
09.50 |
64 |
|
2NT |
Mai Thị |
Hoà |
SPH.D17770 |
07/08/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
04.00 |
02.50 |
03.50 |
10.00 |
10.00 |
65 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Khánh |
Hoà |
LDA.D114216 |
12/04/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
06.00 |
04.75 |
03.25 |
14.00 |
14.00 |
66 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
HDT.D1393 |
03/02/92 |
Nữ |
Thanh Hóa |
05.50 |
01.00 |
02.25 |
08.75 |
09.00 |
67 |
|
2NT |
Trần Thị |
Hoài |
DCN.D14977 |
22/09/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
04.50 |
04.50 |
02.50 |
11.50 |
11.50 |
68 |
|
2NT |
Nguyễn Quốc |
Hồi |
VHH.D15281 |
24/07/93 |
Nam |
Hà Nam |
04.50 |
02.25 |
03.50 |
10.25 |
10.50 |
69 |
|
1 |
Dương Thị |
Hồng |
DCN.A19865 |
24/01/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
00.50 |
03.75 |
04.25 |
08.50 |
08.50 |
70 |
|
2NT |
Lê Thị |
Hồng |
HDT.D1446 |
05/01/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
04.00 |
02.50 |
02.25 |
08.75 |
09.00 |
71 |
01 |
1 |
Bùi Mạnh |
Hợp |
DCN.A20195 |
06/08/93 |
Nam |
Phú Thọ |
00.50 |
04.25 |
05.25 |
10.00 |
10.00 |
72 |
|
2NT |
Lê Công |
Huân |
DCA.A455 |
10/06/93 |
Nam |
Hng Yên |
02.50 |
04.75 |
03.00 |
10.25 |
10.50 |
73 |
|
2 |
Hoàng Thị Lý |
Huế |
LDA.A3045 |
17/10/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
02.00 |
03.00 |
04.50 |
09.50 |
09.50 |
74 |
|
2NT |
Mai Thị |
Huế |
CIH.D129 |
08/10/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
06.00 |
03.00 |
02.00 |
11.00 |
11.00 |
75 |
|
2NT |
Đoàn Thị |
Huệ |
LDA.D114352 |
23/10/93 |
Nữ |
Hải Dương |
06.00 |
04.00 |
02.25 |
12.25 |
12.50 |
76 |
|
2NT |
Trần Thị |
Huệ |
VHH.D15318 |
07/06/93 |
Nữ |
Hà Nam |
06.25 |
03.00 |
03.25 |
12.50 |
12.50 |
77 |
|
2NT |
Dương Đắc |
Hùng |
LNH.D110083 |
09/07/93 |
Nam |
Hà Nội |
04.50 |
01.75 |
02.50 |
08.75 |
09.00 |
78 |
|
2NT |
Nguyễn Quang |
Huy |
VHH.D15333 |
22/08/93 |
Nam |
NamĐịnh |
04.50 |
02.25 |
02.50 |
09.25 |
09.50 |
79 |
|
2 |
Chu Thanh |
Huyền |
DDL.A4116 |
24/06/93 |
Nữ |
Hà Nội |
03.00 |
05.25 |
04.25 |
12.50 |
12.50 |
80 |
|
2NT |
Đinh Thị |
Huyền |
DCN.A21457 |
19/06/93 |
Nữ |
Hà Nội |
02.75 |
03.25 |
03.00 |
09.00 |
09.00 |
81 |
06 |
2NT |
Đinh Thị |
Huyền |
DCN.D15898 |
11/07/92 |
Nữ |
NamĐịnh |
03.50 |
04.75 |
03.00 |
11.25 |
11.50 |
82 |
|
2NT |
Lê Thị |
Huyền |
LNH.D110076 |
04/04/93 |
Nữ |
Hà Nội |
06.00 |
01.50 |
03.75 |
11.25 |
11.50 |
83 |
|
2NT |
Đồng Văn |
Hưng |
NTH.D15622 |
10/12/93 |
Nam |
Thái Bình |
03.50 |
03.25 |
03.00 |
09.75 |
10.00 |
84 |
|
2NT |
Nguyễn Văn |
Hưng |
DCN.A23248 |
21/02/92 |
Nam |
Thái Bình |
02.25 |
05.50 |
06.00 |
13.75 |
14.00 |
85 |
|
2NT |
Hoàng Thị Quỳnh |
Hương |
DCN.A23445 |
04/08/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.75 |
03.25 |
02.00 |
10.00 |
10.00 |
86 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Hương |
DCN.A23371 |
16/02/93 |
Nữ |
Hà Nội |
03.00 |
05.50 |
02.50 |
11.00 |
11.00 |
87 |
|
2NT |
Kiều Thị Thanh |
Hường |
MHN.D116194 |
15/07/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.00 |
02.00 |
02.75 |
08.75 |
09.00 |
88 |
01 |
1 |
Nguyễn Thị |
Hưởng |
CIH.A67 |
14/01/93 |
Nữ |
Hà Nội |
01.50 |
02.75 |
03.50 |
07.75 |
08.00 |
89 |
|
2NT |
Lê Thanh |
Khá |
DCN.A24750 |
06/04/93 |
Nam |
Hà Nam |
03.00 |
03.75 |
04.00 |
10.75 |
11.00 |
90 |
|
2NT |
Phạm Văn |
Kiên |
DCN.A25522 |
10/04/93 |
Nam |
Hải Dương |
04.50 |
04.25 |
05.50 |
14.25 |
14.50 |