Hỗ trợ trực tuyến
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến 1
Hôm nay 2
Tổng lượt truy cập 13,920
DS trúng tuyển nv1 hệ CĐ chính quy năm 2011 ngành hướng dẫn du lịch
17/02/2017 15:57
Ngành: 21 - Hướng dẫn du lịch
STT |
ĐT |
KV |
Họ và tên |
|
Số báo danh |
Ngày sinh |
Phái |
Hộ khẩu |
ĐM1 |
ĐM2 |
ĐM3 |
ĐTC |
ĐTC1 |
1 |
06 |
2 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
VHH.D14791 |
22/10/93 |
Nữ |
Hà Nội |
02.50 |
03.25 |
02.75 |
08.50 |
08.50 |
2 |
|
1 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
LDA.C9757 |
15/06/93 |
Nữ |
Hà Giang |
06.00 |
03.75 |
06.50 |
16.25 |
16.50 |
3 |
|
1 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
LPH.C5072 |
20/09/93 |
Nữ |
Hà Giang |
04.00 |
00.75 |
05.75 |
10.50 |
10.50 |
4 |
|
3 |
Nguyễn Thúy |
Anh |
LDA.C9763 |
16/04/93 |
Nữ |
Hà Nội |
02.50 |
03.50 |
05.50 |
11.50 |
11.50 |
5 |
|
1 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
VHH.D14798 |
15/06/93 |
Nữ |
Lào Cai |
03.50 |
03.00 |
03.00 |
09.50 |
09.50 |
6 |
|
1 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
VHH.D14867 |
13/08/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
04.00 |
02.25 |
03.25 |
09.50 |
09.50 |
7 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Chung |
VHH.C333 |
10/10/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.50 |
00.25 |
06.00 |
10.75 |
11.00 |
8 |
|
2NT |
Bùi Văn |
Cường |
VHH.C390 |
04/10/93 |
Nam |
Hà Nội |
05.00 |
01.25 |
05.00 |
11.25 |
11.50 |
9 |
|
2 |
Vũ Ngọc |
Dinh |
VHH.C433 |
25/11/93 |
Nam |
Thái Bình |
05.00 |
00.50 |
05.75 |
11.25 |
11.50 |
10 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
NTH.D14862 |
19/11/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.00 |
01.50 |
04.00 |
09.50 |
09.50 |
11 |
|
1 |
Lù Thị |
Dương |
DQK.D1970 |
10/04/93 |
Nữ |
Hà Giang |
04.00 |
04.00 |
01.75 |
09.75 |
10.00 |
12 |
|
1 |
Phạm Minh |
Đức |
VHH.D15023 |
01/11/93 |
Nam |
Yên Bái |
02.00 |
03.25 |
03.25 |
08.50 |
08.50 |
13 |
|
2NT |
Bùi Thị |
Giang |
DCN.D12961 |
26/09/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
03.50 |
01.25 |
04.00 |
08.75 |
09.00 |
14 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Giang |
LDA.D113543 |
12/12/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
04.00 |
03.00 |
02.50 |
09.50 |
09.50 |
15 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Giang |
MHN.D116153 |
28/10/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.50 |
02.75 |
03.25 |
10.50 |
10.50 |
16 |
01 |
2NT |
Bùi Thị |
Hà |
HDT.C202 |
12/12/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
04.25 |
01.75 |
01.75 |
07.75 |
08.00 |
17 |
|
3 |
Đỗ Hải |
Hà |
LDA.D113604 |
04/10/93 |
Nam |
Hà Nội |
04.50 |
03.75 |
03.25 |
11.50 |
11.50 |
18 |
|
3 |
Nguyễn Thị |
Hà |
VHH.C809 |
07/12/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.00 |
01.25 |
06.50 |
11.75 |
12.00 |
19 |
|
2NT |
Nguyễn Nam |
Hải |
VHH.C921 |
26/05/93 |
Nam |
NamĐịnh |
05.50 |
00.75 |
04.25 |
10.50 |
10.50 |
20 |
|
3 |
Dơng Đức |
Hạnh |
LDA.C10366 |
19/08/93 |
Nữ |
Hà Nội |
06.00 |
01.00 |
06.00 |
13.00 |
13.00 |
21 |
|
2NT |
Hoàng Hồng |
Hạnh |
LDA.C10362 |
04/11/93 |
Nữ |
Hà Nội |
05.00 |
00.25 |
04.50 |
09.75 |
10.00 |
22 |
|
1 |
Võ Thị Hồng |
Hạnh |
THV.C4745 |
02/01/91 |
Nữ |
Phú Thọ |
04.00 |
02.50 |
03.25 |
09.75 |
10.00 |
23 |
|
2NT |
Vũ Thị |
Hạnh |
NTH.D15210 |
06/09/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
04.50 |
01.00 |
03.50 |
09.00 |
09.00 |
24 |
|
2NT |
Lê Thị |
Hiền |
QHX.C1440 |
04/05/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
06.00 |
01.00 |
02.75 |
09.75 |
10.00 |
25 |
|
2NT |
Vũ Văn |
Hiệp |
TGC.C1194 |
22/11/92 |
Nam |
NamĐịnh |
06.00 |
04.00 |
03.00 |
13.00 |
13.00 |
26 |
|
2NT |
Mai Thị |
Hoa |
VHH.C1261 |
20/05/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
04.00 |
02.25 |
04.50 |
10.75 |
11.00 |
27 |
01 |
1 |
Hảng Mạnh |
Hòa |
DTL.C2329 |
19/01/93 |
Nam |
Lào Cai |
05.00 |
01.00 |
03.00 |
09.00 |
09.00 |
28 |
|
2NT |
Phạm Thị |
Hồng |
TDV.C31179 |
06/12/93 |
Nữ |
Nghệ An |
05.75 |
01.50 |
04.25 |
11.50 |
11.50 |
29 |
01 |
1 |
Trần Thị Bích |
Hợp |
LPH.C7108 |
06/03/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
05.50 |
00.50 |
02.75 |
08.75 |
09.00 |
30 |
|
2NT |
Đỗ Thị |
Huệ |
KHA.D11626 |
13/02/93 |
Nữ |
Thái Bình |
05.00 |
06.75 |
05.75 |
17.50 |
17.50 |
31 |
|
2NT |
Đỗ Đình |
Hùng |
HDT.C429 |
09/07/93 |
Nam |
Thanh Hóa |
04.50 |
02.00 |
04.25 |
10.75 |
11.00 |
32 |
|
2NT |
Quách Thị Ngọc |
Huyền |
MHN.D120383 |
14/12/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.50 |
03.75 |
03.00 |
11.25 |
11.50 |
33 |
|
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
LPH.C5784 |
02/11/93 |
Nữ |
Thái Nguyên |
06.00 |
00.50 |
04.00 |
10.50 |
10.50 |
34 |
|
2 |
Trần Thị Thu |
Hương |
DTZ.C2394 |
01/04/93 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
07.00 |
02.00 |
04.50 |
13.50 |
13.50 |
35 |
|
2NT |
Nguyễn Bá Minh |
Khôi |
LDA.C10871 |
04/10/93 |
Nam |
Bắc Ninh |
02.50 |
02.75 |
05.50 |
10.75 |
11.00 |
36 |
06 |
2NT |
Lê Thị |
Liên |
HDT.D1627 |
16/09/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
03.50 |
02.00 |
03.00 |
08.50 |
08.50 |
37 |
|
2 |
Nguyễn Thị |
Liên |
HDT.C528 |
19/02/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
05.50 |
02.25 |
02.75 |
10.50 |
10.50 |
38 |
|
2NT |
Vũ Thị |
Liên |
QHS.C2588 |
10/09/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
06.50 |
02.00 |
03.00 |
11.50 |
11.50 |
39 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Liễu |
VHH.D15522 |
09/01/93 |
Nữ |
Hng Yên |
04.00 |
04.25 |
03.75 |
12.00 |
12.00 |
40 |
|
2 |
Kiều Khánh |
Linh |
DQK.C211 |
05/10/93 |
Nữ |
Phú Thọ |
03.25 |
02.50 |
04.50 |
10.25 |
10.50 |
41 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Mai |
THV.C5470 |
05/06/93 |
Nữ |
Phú Thọ |
05.50 |
00.50 |
06.50 |
12.50 |
12.50 |
42 |
|
2NT |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
DCN.D18510 |
14/05/93 |
Nam |
Hà Nội |
03.00 |
02.75 |
03.25 |
09.00 |
09.00 |
43 |
|
2 |
Dơng Nguyệt |
Minh |
TMA.D142522 |
10/11/93 |
Nữ |
Hà Nội |
05.00 |
03.50 |
02.50 |
11.00 |
11.00 |
44 |
|
3 |
Đoàn Hà |
My |
DHP.C43 |
11/03/93 |
Nữ |
TP Hải Phòng |
04.25 |
03.50 |
05.75 |
13.50 |
13.50 |
45 |
|
2NT |
Trần Thị |
Mỵ |
NHF.D14848 |
20/01/93 |
Nữ |
Ninh Bình |
05.00 |
01.50 |
03.00 |
09.50 |
09.50 |
46 |
|
1 |
Đỗ Bùi Hải |
Nam |
VHH.C2481 |
12/02/92 |
Nam |
Yên Bái |
04.00 |
02.25 |
04.00 |
10.25 |
10.50 |
47 |
|
2NT |
Đỗ Hải |
Nam |
QHX.C3145 |
02/12/93 |
Nam |
NamĐịnh |
05.50 |
03.00 |
05.00 |
13.50 |
13.50 |
48 |
|
2NT |
Đỗ Thị Thúy |
Nga |
SP2.C747 |
22/06/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
04.50 |
01.00 |
06.00 |
11.50 |
11.50 |
49 |
|
2 |
Nguyễn Thị |
Nga |
VHH.C2528 |
27/07/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
04.50 |
01.00 |
05.50 |
11.00 |
11.00 |
50 |
|
2NT |
Ngô Thị |
Ngân |
VHH.D15761 |
26/03/93 |
Nữ |
NamĐịnh |
04.50 |
02.25 |
04.25 |
11.00 |
11.00 |
51 |
|
1 |
Hồ Thị |
Ngọc |
VHH.C2681 |
30/05/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
04.50 |
00.75 |
04.25 |
09.50 |
09.50 |
52 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Nh |
Ngọc |
VHH.C2619 |
27/12/92 |
Nữ |
Hà Nội |
03.50 |
01.50 |
05.50 |
10.50 |
10.50 |
53 |
|
1 |
Phạm Hồng |
Ngọc |
VHH.C2693 |
09/07/92 |
Nam |
Thanh Hóa |
05.00 |
00.25 |
04.25 |
09.50 |
09.50 |
54 |
|
2NT |
Đỗ Thị Minh |
Nguyệt |
MHN.D123159 |
12/10/93 |
Nữ |
Thái Bình |
07.00 |
01.75 |
03.25 |
12.00 |
12.00 |
55 |
|
1 |
Phạm Hồng |
Nhung |
DQK.C266 |
13/08/93 |
Nữ |
Quảng Ninh |
04.00 |
02.25 |
03.00 |
09.25 |
09.50 |
56 |
|
2 |
Nguyễn Văn |
Ninh |
SP2.D1388 |
22/10/91 |
Nam |
Hà Nội |
05.00 |
01.25 |
03.50 |
09.75 |
10.00 |
57 |
|
2NT |
Đặng Thị |
Oanh |
VHH.D15893 |
15/10/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
06.00 |
00.25 |
02.50 |
08.75 |
09.00 |
58 |
|
2NT |
Lê Thị |
Phượng |
DQK.D14302 |
19/05/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
04.75 |
02.75 |
03.00 |
10.50 |
10.50 |
59 |
|
2 |
Nguyễn Đức |
Quý |
TMA.D143311 |
08/05/93 |
Nam |
Quảng Ninh |
05.50 |
02.00 |
04.50 |
12.00 |
12.00 |
60 |
|
2NT |
Nguyễn Thị |
Quý |
QHX.C4059 |
22/01/93 |
Nữ |
Hà Nội |
06.00 |
01.00 |
04.75 |
11.75 |
12.00 |
61 |
|
2 |
Đỗ Thu |
Quyên |
DTL.C2360 |
13/03/93 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
05.00 |
03.00 |
06.25 |
14.25 |
14.50 |
62 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Thúy |
Quỳnh |
QHX.C4027 |
08/07/93 |
Nữ |
Ninh Bình |
07.50 |
01.00 |
03.50 |
12.00 |
12.00 |
63 |
|
2NT |
Lê Thị |
Tân |
QHX.C4201 |
27/05/92 |
Nữ |
NamĐịnh |
06.50 |
01.00 |
03.00 |
10.50 |
10.50 |
64 |
01 |
1 |
Điêu Thị |
Thanh |
TTB.D1427 |
16/06/93 |
Nữ |
Điện Biên |
02.50 |
01.00 |
03.50 |
07.00 |
07.00 |
65 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
TGC.C3389 |
31/12/93 |
Nữ |
Ninh Bình |
06.50 |
02.00 |
06.50 |
15.00 |
15.00 |
66 |
06 |
2NT |
Lâm Quang |
Thành |
TMA.D143499 |
15/03/93 |
Nam |
NamĐịnh |
04.00 |
03.50 |
03.00 |
10.50 |
10.50 |
67 |
|
2 |
Nguyễn Phú |
Thành |
SP2.D1507 |
09/08/93 |
Nam |
Hà Nội |
03.00 |
04.75 |
03.25 |
11.00 |
11.00 |
68 |
|
2NT |
Vương Thị Thu |
Thảo |
DCA.C1519 |
06/07/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
06.00 |
02.00 |
05.75 |
13.75 |
14.00 |
69 |
|
2NT |
Đào Thị |
Thắm |
TDV.D134475 |
11/07/92 |
Nữ |
Nghệ An |
05.00 |
02.25 |
03.00 |
10.25 |
10.50 |
70 |
04 |
2NT |
Nguyễn Thị |
Thịnh |
VHH.D16138 |
10/11/93 |
Nữ |
Hà Nội |
04.50 |
03.00 |
02.25 |
09.75 |
10.00 |
71 |
|
1 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
QHX.C4567 |
21/01/92 |
Nữ |
Yên Bái |
04.00 |
01.50 |
05.25 |
10.75 |
11.00 |
72 |
|
2NT |
Ngô Thị Hoài |
Thu |
HDT.C1000 |
05/09/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
05.00 |
01.50 |
05.00 |
11.50 |
11.50 |
73 |
|
1 |
Vũ Thị |
Thuận |
LPH.C6392 |
23/11/93 |
Nữ |
Bắc Giang |
04.00 |
01.00 |
04.25 |
09.25 |
09.50 |
74 |
|
2NT |
Đỗ Thị |
Thuỷ |
LDA.C12000 |
02/06/93 |
Nữ |
Hà Nội |
05.00 |
00.50 |
04.50 |
10.00 |
10.00 |
75 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Minh |
Thúy |
DCA.D12019 |
15/11/93 |
Nữ |
Hưng Yên |
05.50 |
02.50 |
02.25 |
10.25 |
10.50 |
76 |
04 |
2NT |
Trần Thị Hoài |
Thương |
TDV.C31062 |
08/12/93 |
Nữ |
Nghệ An |
04.00 |
00.50 |
04.25 |
08.75 |
09.00 |
77 |
|
3 |
Mai Thanh |
Trà |
LDA.D117559 |
11/12/93 |
Nữ |
Hà Nội |
06.00 |
02.75 |
03.25 |
12.00 |
12.00 |
78 |
06 |
1 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
THV.C6344 |
10/04/93 |
Nữ |
Phú Thọ |
04.00 |
04.00 |
05.50 |
13.50 |
13.50 |
79 |
|
2NT |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
DCN.D113644 |
15/02/93 |
Nữ |
Thái Bình |
03.00 |
02.75 |
04.00 |
09.75 |
10.00 |
80 |
|
2NT |
Trần Văn |
Trình |
TGC.D12410 |
20/08/91 |
Nam |
NamĐịnh |
05.00 |
03.50 |
02.75 |
11.25 |
11.50 |
81 |
|
2NT |
Dương Văn |
Trọng |
VHH.C4121 |
16/09/93 |
Nam |
Thanh Hóa |
05.75 |
00.50 |
05.75 |
12.00 |
12.00 |
82 |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Trung |
VHH.C4140 |
02/10/93 |
Nam |
Bắc Giang |
04.25 |
02.50 |
03.50 |
10.25 |
10.50 |
83 |
01 |
1 |
Lý Phú |
Tuấn |
QHF.D15977 |
15/05/93 |
Nam |
Cao Bằng |
04.00 |
01.00 |
03.50 |
08.50 |
08.50 |
84 |
01 |
1 |
Bàn Thanh |
Tùng |
DCN.D114673 |
26/12/93 |
Nam |
Tuyên Quang |
03.00 |
02.25 |
03.50 |
08.75 |
09.00 |
85 |
|
2NT |
Trần Hữu |
Tùng |
TGC.C4361 |
05/03/93 |
Nam |
Thái Bình |
04.00 |
01.00 |
05.50 |
10.50 |
10.50 |
86 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc |
Văn |
TMA.D144609 |
17/02/92 |
Nam |
Hà Nội |
06.50 |
05.50 |
03.50 |
15.50 |
15.50 |
87 |
|
2NT |
Nguyễn Văn |
Viên |
TGC.C4461 |
29/03/92 |
Nam |
Hưng Yên |
05.00 |
01.50 |
05.25 |
11.75 |
12.00 |
88 |
|
2NT |
Nguyễn Đức |
Việt |
LDA.D117875 |
15/03/93 |
Nam |
Ninh Bình |
04.00 |
00.75 |
04.00 |
08.75 |
09.00 |
89 |
|
2NT |
Vũ Trí |
Vương |
TGC.C4508 |
29/09/93 |
Nam |
NamĐịnh |
05.00 |
02.00 |
05.50 |
12.50 |
12.50 |
90 |
01 |
1 |
Dương Thị |
Yên |
QHF.D16324 |
29/11/93 |
Nữ |
Lạng Sơn |
06.00 |
02.00 |
02.75 |
10.75 |
11.00 |
91 |
|
2 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
DQK.C412 |
16/07/93 |
Nữ |
Ninh Bình |
05.25 |
05.00 |
06.50 |
16.75 |
17.00 |
92 |
|
2 |
Nguyễn Hải |
Yến |
HVQ.C1210 |
01/07/93 |
Nữ |
Hà Nội |
05.50 |
02.50 |
04.75 |
12.75 |
13.00 |
93 |
|
2NT |
Trần Thị |
Yến |
HDT.C1287 |
01/03/93 |
Nữ |
Thanh Hóa |
06.50 |
03.25 |
02.75 |
12.50 |
12.50 |
94 |
|
1 |
Trần Thị |
Yến |
TDD.C250 |
19/07/93 |
Nữ |
Hải Dương |
05.50 |
03.00 |
04.00 |
12.50 |
12.50 |